|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到5个相关供应商
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:Cá đối đông lạnh bỏ ruột (FROZEN GREY MULLET GUTTED - MUGIL CEPHALUS), nhà sản xuất FUJIAN HUIHUANG FOOD CO., LTD, đóng gói 10kg/kiện, HSD đến T01/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
数据已更新到:2021-01-23 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:Cá Đối Làm Sạch Bụng Đông Lạnh; (Size: 6-7 con/thùng,10kg/thùng; Tên Khoa học: Mugil Cephalus;Tên nhà sản xuất: FUJIAN HUIHUANG FOOD CO.,LTD)
数据已更新到:2020-01-02 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:Cá đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet gutted-Mugil Cephalus),cỡ 1000-2000g/con,10kg/kiện. NSX: Fujian Huihuang Food Co.,ltd. HSD:T11/2020.Hàng không thuộc danh mục CITES.
数据已更新到:2020-01-04 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:Cá đối làm sạch bụng đông lạnh - FROZEN GREY MULLET GUTTED ( MUGIL CEPHALUS ) Nhà SX: FUJIAN HUIHUANG FOOD CO.,LTD. 10kg/carton, 6-8 PCS/ thùng. Hàng mới 100%
数据已更新到:2019-05-06 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:Mực ống cắt khoanh đông lạnh ( tên khoa học:Loligo spp) dày: 1cm, đường kính: up to 9cm, 10kg/thùng, NSX: Fujian Huihuang Food Co., Ltd ( China). Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-06-07 更多 >
5 条数据